e/Mangzhong

New Query

Information
lexicalizationeng: Mangzhong
instance ofc/Solar terms
Meaning
Japanese
has glossjpn: 芒種(ぼうしゅ)は、二十四節気の1つ。または、この日から夏至までの期間。
lexicalizationjpn: 芒種
Korean
has glosskor: 망종(芒種)은 24절기 중 하나로 벼나 보리 등 수염이 있는 곡식의 씨앗을 뿌리기에 좋은 때라는 뜻이다. 태양 황경이 75도가 되는 때이다.
lexicalizationkor: 망종
Literary Chinese
has glosslzh: 芒種,五月節。謂有芒之種,穀可稼種矣。
lexicalizationlzh: 芒種
Vietnamese
has glossvie: Mang chủng (tiếng Hán: 芒種/芒种) là một trong 24 tiết khí của của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75° (kinh độ Mặt Trời bằng 75°). Đây là một khái niệm trong công tác lập lịch của các nước Đông Á chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Quốc cổ đại. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Ngũ cốc trổ bông. Đối với người nông dân Việt Nam, nó còn là khi người ta nhìn thấy chòm sao Tua Rua mọc.
lexicalizationvie: mang chủng
Yue Chinese
has glossyue: 芒種係廿四節氣中嘅第九個,響陽曆6月5號或者6月6號,亦即係太陽響黃經75°嗰日。
lexicalizationyue: 芒種
Chinese
has glosszho: <div style="clear: right; float: right; margin: 0em 0em 1em 1em;"> 芒种是二十四节气之一,在6月6日前后。太阳到达黄经75°。
lexicalizationzho: 芒种

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2022 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint